Bộ mũi khoan gỗ đáy phẳng dài

Mô tả ngắn gọn:

Kết cấu nhôm kết hợp với lớp phủ titan tạo nên một rãnh gia công mạnh mẽ và bền bỉ, cho phép khoan và vệ sinh lỗ nhanh chóng và dễ dàng. Với thiết kế cánh phẳng, bạn có thể yên tâm rằng mình đang cắt một lỗ sạch sẽ và trơn tru nhờ các cạnh cắt sắc bén. Hơn nữa, không có cạnh gãy hay rung lắc trong các lỗ, tạo nên sự gọn gàng, trơn tru và không bị gãy cạnh. Nhờ độ cứng và độ bền cao, sản phẩm bền bỉ và chắc chắn, cho phép sử dụng lâu dài. Hệ thống kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, hệ số an toàn cao, đảm bảo bạn có một sản phẩm đáng tin cậy. Tay nghề xuất sắc, là sự thay thế hoàn hảo cho sản phẩm cũ, tuổi thọ cao.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Triển lãm sản phẩm

mũi khoan chế biến gỗ

Bộ sản phẩm này hoạt động chính xác trên hầu hết các loại gỗ, sợi thủy tinh, PVC (polyvinyl clorua) và kim loại mềm như nhôm. Nó cũng có khả năng khoan các lỗ tròn, nhẵn mịn trên gỗ mềm, vân gỗ khít, ván dăm và sàn nhà. Được thiết kế cho bản lề, lỗ chế biến gỗ và các sản phẩm nhựa. Dùng cho lắp đặt bản lề công nghiệp, chế biến và sửa chữa gỗ, làm mô hình, đầu cửa hình cầu, đầu ngăn kéo, v.v.

Mũi khoan được thiết kế cắt gai, giúp giảm đáng kể tình trạng sứt mẻ thành lỗ. Thay vì cạo gỗ, lưỡi cắt có khía sẽ cắt gỗ, ngăn ngừa tích tụ nhiệt và giữ cho lưỡi cắt sắc bén lâu hơn. Đầu mũi khoan tự định tâm cho phép thao tác chính xác và mũi khoan đẩy vật liệu ra khi cắt.

mũi khoan gỗ2
mũi khoan gỗ3

Một lựa chọn tốt cho máy khoan lỗ, vì các ngạnh hai vị trí được bố trí dọc theo lỗ trước khi đục, tạo ra bề mặt bên trong sạch sẽ và giảm rung động. Sản phẩm rất tròn, với chuôi lục giác được mài chính xác, giúp ngăn ngừa sự xoay của đầu kẹp mũi khoan hoặc đầu nối mũi khoan. Khả năng khoan rất chính xác. Bộ sản phẩm bám chặt vào gỗ trước khi mũi khoan phẳng chạm vào, và lỗ khoan cũng rất tròn.

Đường kính làm việc Đường kính chuôi Tổng thể
Chiều dài (mm)
Hệ mét
(mm)
Inch Hệ mét
(mm)
Inch
6 1/4" 4,8;6,35 3/16;1/4" 100;152;300;400
8 5/16" 4,8;6,35 3/16;1/4” 100;152;300;400
10 3/8” 4,8;6,35 3/16;1/4” 100;152;300;400
12 1/2” 4,8;6,35 3/16;1/4" 100;152;300;400
14 9/16" 4,8;6,35 3/16;1/4" 100;152;300;400
16 5/8" 4,8;6,35 3/16;1/4" 100;152;300;400
18 23/32" 4.8:6.35 3/16;1/4” 100;152;300;400
20 3/4” 4,8;6,35 3/16;1/4" 100;152;300;400
22 7/8" 4,8;6,35 3/16;1/4" 100;152;300;400
24 15/16" 4,8;6,35 3/16;1/4" 100;152;300;400
25 1” 4,8;6,35 3/16;1/4" 100;152;300;400
28 15/16” 4,8;6,35 3/16;1/4" 100;152;300;400
30 1-1/8” 4,8;6,35 3/16;1/4" 100;152;300;400
32 1-1/4" 4,8;6,35 3/16;1/4" 100;152;300;400
34 1-5/16” 4,8;6,35 3/16;1/4" 100;152;300;400
36 1-3/8” 4,8;6,35 3/16;1/4" 100;152;300;400
38 1-1/2" 4,8;6,35 3/16;1/4" 100;152;300;400
40 1-9/16” 4,8;6,35 3/16;1/4" 100;152;300;400

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Sản phẩm liên quan